Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
端坐 duān zuò
ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄛˋ
1
/1
端坐
duān zuò
ㄉㄨㄢ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit upright
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ô sinh - 烏生
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tặng Vương Xán - 贈王粲
(
Tào Thực
)
•
Trí giả quân phao ngã - 智者君拋我
(
Hàn Sơn
)
•
Võ Công huyện trung tác kỳ 21 - 武功縣中作其二十一
(
Diêu Hợp
)
Bình luận
0